Có 2 kết quả:

切片检查 qiē piàn jiǎn chá ㄑㄧㄝ ㄆㄧㄢˋ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ切片檢查 qiē piàn jiǎn chá ㄑㄧㄝ ㄆㄧㄢˋ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) slide examination
(2) microscopic examination of thin section of specimen as part of biopsy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) slide examination
(2) microscopic examination of thin section of specimen as part of biopsy

Bình luận 0